Dự toán chi khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế năm 2022 của các tỉnh, thành trên cả nước?
Căn cứ Phụ lục DỰ TOÁN CHI KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BHYT NĂM 2022 ban hành kèm Quyết định 582/QĐ-TTg' onclick="vbclick('7D484', '365071');" target='_blank'>Quyết định 582/QĐ-TTg năm 2022 như sau:
PHỤ LỤC
DỰ TOÁN CHI KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BHYT NĂM 2022
Kèm theo Quyết định số 582/QĐ-TTg ngày 13/5/2022 của Thủ tướng Chính phủ
Đơn vị: Triệu đồng
TT |
Đơn vị |
Dự toán được giao năm 2022 |
|
Tổng cộng |
109.601.528 |
1 |
TP. Hà Nội |
18.912.579 |
2 |
TP. Hồ Chí Minh |
20.125.884 |
3 |
An Giang |
1.447.624 |
4 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
934.470 |
5 |
Bạc Liêu |
809.790 |
6 |
Bắc Giang |
1.521.998 |
7 |
Bắc Kạn |
279.646 |
8 |
Bắc Ninh |
1.405.155 |
9 |
Bến Tre |
864.799 |
10 |
Bình Dương |
1.810.278 |
11 |
Bình Định |
1.253.693 |
12 |
Bình Phước |
590.042 |
13 |
Bình Thuận |
762.109 |
14 |
Cà Mau |
990.369 |
15 |
Cao Bằng |
348.725 |
16 |
Cần Thơ |
2.228.330 |
17 |
Đà Nẵng |
2.210.352 |
18 |
Đăk Lắk |
1.235.218 |
19 |
Đắk Nông |
272.620 |
20 |
Điện Biên |
456.375 |
21 |
Đồng Nai |
2.612.402 |
22 |
Đồng Tháp |
1.056.649 |
23 |
Gia Lai |
862.803 |
24 |
Hà Giang |
728.835 |
25 |
Hà Nam |
454.528 |
26 |
Hà Tĩnh |
1.180.611 |
27 |
Hải Dương |
1.628.824 |
28 |
Hải Phòng |
2.136.675 |
29 |
Hậu Giang |
421.754 |
30 |
Hòa Bình |
695.033 |
31 |
Hưng Yên |
874.330 |
32 |
Khánh Hòa |
1.149.384 |
33 |
Kiên Giang |
1.299.654 |
34 |
Kon Tum |
410.674 |
35 |
Lai Châu |
327.027 |
36 |
Lạng Sơn |
568.427 |
37 |
Lào Cai |
632.717 |
38 |
Lâm Đồng |
763.997 |
39 |
Long An |
710.244 |
40 |
Nam Định |
1.286.552 |
41 |
Nghệ An |
3.790.282 |
42 |
Ninh Bình |
1.102.976 |
43 |
Ninh Thuận |
568.403 |
44 |
Phú Thọ |
1.591.141 |
45 |
Phú Yên |
586.345 |
46 |
Quảng Bình |
685.956 |
47 |
Quảng Nam |
1.525.691 |
48 |
Quảng Ngãi |
704.260 |
49 |
Quảng Ninh |
1.739.059 |
50 |
Quảng Trị |
529.595 |
51 |
Sóc Trăng |
856.266 |
52 |
Sơn La |
946.461 |
53 |
Tây Ninh |
639.472 |
54 |
Thái Bình |
1.559.678 |
55 |
Thái Nguyên |
1.285.499 |
56 |
Thanh Hoá |
3.791.748 |
57 |
Thừa Thiên Huế |
2.169.693 |
58 |
Tiền Giang |
997.416 |
59 |
Trà Vinh |
713.485 |
60 |
Tuyên Quang |
765.813 |
61 |
Vĩnh Long |
814.523 |
62 |
Vĩnh Phúc |
1.259.420 |
63 |
Yên Bái |
757.639 |
64 |
BHXH Bộ Quốc phòng |
1.803.131 |
- |
Thân nhân |
470.851 |
- |
Quân nhân |
1.332.280 |
65 |
BHXH Công an nhân dân |
156.400 |
66 |
BHXH Việt Nam |
Trân trọng!