Tổng hợp mã ngành nghề kinh doanh mới nhất năm 2023

Chưa có bản dịch tiếng Anh của bài viết này, nhấn vào đây để quay về trang chủ tiếng Anh There is no English translation of this article. Click HERE to turn back English Homepage
Ngày hỏi: 08/12/2023

Xin chào Ban biên tập, tôi được biết trong tháng 08 sẽ có hệ thống ngành kinh tế Việt Nam mới. Vậy anh/chị trong Ban biên tập cho tôi hỏi theo hệ thống ngành kinh tế Việt Nam mới thì mã ngành nghề kinh doanh được quy định như thế nào? Hy vọng anh/chị giải đáp giúp tôi trong thời gian sớm nhất. Chân thành cảm ơn! 

Minh Hằng - Long An

    • Tổng hợp mã ngành nghề kinh doanh mới nhất năm 2023
      (ảnh minh họa)
    • Khi bắt tay vào kinh doanh, một vấn đề mà mọi chủ thể kinh doanh đều phải quan tâm là lĩnh vực, ngành nghề mình dự định kinh doanh mang mã số nào trong hệ thống ngành kinh tế, ngành nghề đó có nội dung hoạt động ra sao.

      Tổng hợp mã ngành nghề kinh doanh mới nhất được quy định tại Phụ lục I ban hành kèm theo Quyết định 27/2018/QĐ-TTg' onclick="vbclick('5E91E', '254491');" target='_blank'> Quyết định 27/2018/QĐ-TTg về Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam do Thủ tướng Chính phủ ban hành.

      Mời Quý bạn đọc theo dõi, cập nhật ngành nghề đăng ký kinh doanh trong bảng tổng hợp dưới đây. Click vào ngành nghề mà bạn quan tâm để nắm chi tiết nội dung của ngành nghề đó:

      Cấp 1

      Cấp 2

      Cấp 3

      Cấp 4

      Cấp 5

      Tên ngành

      A

      NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

      01

      Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

      011

      Trồng cây hàng năm

      0111

      01110

      Trồng lúa

      0112

      01120

      Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

      0113

      01130

      Trồng cây lấy củ có chất bột

      0114

      01140

      Trồng cây mía

      0115

      01150

      Trồng cây thuốc lá, thuốc lào

      0116

      01160

      Trồng cây lấy sợi

      0117

      01170

      Trồng cây có hạt chứa dầu

      0118

      Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa

      01181

      Trồng rau các loại

      01182

      Trồng đậu các loại

      01183

      Trồng hoa hàng năm

      0119

      Trồng cây hàng năm khác

      01191

      Trồng cây gia vị hàng năm

      01192

      Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm

      01199

      Trồng cây hàng năm khác còn lại

      012

      Trồng cây lâu năm

      0121

      Trồng cây ăn quả

      01211

      Trồng nho

      01212

      Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới

      01213

      Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác

      01214

      Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo

      01215

      Trồng nhãn, vải, chôm chôm

      01219

      Trồng cây ăn quả khác

      0122

      01220

      Trồng cây lấy quả chứa dầu

      0123

      01230

      Trồng cây điều

      0124

      01240

      Trồng cây hồ tiêu

      0125

      01250

      Trồng cây cao su

      0126

      01260

      Trồng cây cà phê

      0127

      01270

      Trồng cây chè

      0128

      Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm

      01281

      Trồng cây gia vị lâu năm

      01282

      Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm

      0129

      Trồng cây lâu năm khác

      01291

      Trồng cây cảnh lâu năm

      01299

      Trồng cây lâu năm khác còn lại

      013

      Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

      0131

      01310

      Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm

      0132

      01320

      Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm

      014

      Chăn nuôi

      0141

      Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò

      01411

      Sản xuất giống trâu, bò

      01412

      Chăn nuôi trâu, bò

      0142

      Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa

      01421

      Sản xuất giống ngựa, lừa

      01422

      Chăn nuôi ngựa, lừa, la

      0144

      Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai

      01441

      Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai

      01442

      Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai

      0145

      Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn

      01451

      Sản xuất giống lợn

      01452

      Chăn nuôi lợn

      0146

      Chăn nuôi gia cầm

      01461

      Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm

      01462

      Chăn nuôi gà

      01463

      Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng

      01469

      Chăn nuôi gia cầm khác

      0149

      01490

      Chăn nuôi khác

      015

      0150

      01500

      Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

      016

      Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

      0161

      01610

      Hoạt động dịch vụ trồng trọt

      0162

      01620

      Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

      0163

      01630

      Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

      0164

      01640

      Xử lý hạt giống để nhân giống

      017

      0170

      01700

      Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan

      02

      Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

      021

      0210

      Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp

      02101

      Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ

      02102

      Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre

      02103

      Trồng rừng và chăm sóc rừng khác

      02104

      Ươm giống cây lâm nghiệp

      022

      0220

      02200

      Khai thác gỗ

      023

      Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ

      0231

      02310

      Khai thác lâm sản khác trừ gỗ

      0232

      02320

      Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ

      024

      0240

      02400

      Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

      03

      Khai thác, nuôi trồng thủy sản

      031

      Khai thác thủy sản

      0311

      03110

      Khai thác thủy sản biển

      0312

      03120

      Khai thác thủy sản nội địa

      032

      Nuôi trồng thủy sản

      0321

      Nuôi trồng thủy sản biển

      03211

      Nuôi cá

      03212

      Nuôi tôm

      03213

      Nuôi thủy sản khác

      03214

      Sản xuất giống thủy sản biển

      0322

      Nuôi trồng thủy sản nội địa

      03221

      Nuôi cá

      03222

      Nuôi tôm

      03223

      Nuôi thủy sản khác

      03224

      Sản xuất giống thủy sản nội địa

      B

      KHAI KHOÁNG

      05

      Khai thác than cứng và than non

      051

      0510

      05100

      Khai thác và thu gom than cứng

      052

      0520

      05200

      Khai thác và thu gom than non

      06

      Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên

      061

      0610

      06100

      Khai thác dầu thô

      062

      0620

      06200

      Khai thác khí đốt tự nhiên

      07

      Khai thác quặng kim loại

      071

      0710

      07100

      Khai thác quặng sắt

      072

      Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)

      0721

      07210

      Khai thác quặng uranium và quặng thorium

      0722

      Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

      07221

      Khai thác quặng bôxít

      07229

      Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu

      073

      0730

      07300

      Khai thác quặng kim loại quý hiếm

      08

      Khai khoáng khác

      081

      0810

      Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

      08101

      Khai thác đá

      08102

      Khai thác cát, sỏi

      08103

      Khai thác đất sét

      089

      Khai khoáng chưa được phân vào đâu

      0891

      08910

      Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón

      0892

      08920

      Khai thác và thu gom than bùn

      0893

      08930

      Khai thác muối

      0899

      08990

      Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

      09

      Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng

      091

      0910

      09100

      Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên

      099

      0990

      09900

      Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác

      C

      CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO

      10

      Sản xuất, chế biến thực phẩm

      101

      1010

      Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

      10101

      Giết mổ gia súc, gia cầm

      10102

      Chế biến và bảo quản thịt

      10109

      Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt

      102

      1020

      Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

      10201

      Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh

      10202

      Chế biến và bảo quản thủy sản khô

      10203

      Chế biến và bảo quản nước mắm

      10209

      Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản

      103

      1030

      Chế biến và bảo quản rau quả

      10301

      Sản xuất nước ép từ rau quả

      10309

      Chế biến và bảo quản rau quả khác

      104

      1040

      Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật

      10401

      Sản xuất dầu, mỡ động vật

      10402

      Sản xuất dầu, bơ thực vật

      105

      1050

      10500

      Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

      106

      Xay xát và sản xuất bột

      1061

      Xay xát và sản xuất bột thô

      10611

      Xay xát

      10612

      Sản xuất bột thô

      1062

      10620

      Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

      107

      Sản xuất thực phẩm khác

      1071

      10710

      Sản xuất các loại bánh từ bột

      1072

      10720

      Sản xuất đường

      1073

      10730

      Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo

      1074

      10740

      Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự

      1075

      Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

      10751

      Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt

      10752

      Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản

      10759

      Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác

      1076

      10760

      Sản xuất chè

      1077

      10770

      Sản xuất cà phê

      1079

      10790

      Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

      108

      1080

      10800

      Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

      11

      110

      Sản xuất đồ uống

      1101

      11010

      Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh

      1102

      11020

      Sản xuất rượu vang

      1103

      11030

      Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia

      1104

      Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

      11041

      Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai

      11042

      Sản xuất đồ uống không cồn

      12

      120

      1200

      Sản xuất sản phẩm thuốc lá

      12001

      Sản xuất thuốc lá

      12009

      Sản xuất thuốc hút khác

      13

      Dệt

      131

      Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt

      1311

      13110

      Sản xuất sợi

      1312

      13120

      Sản xuất vải dệt thoi

      1313

      13130

      Hoàn thiện sản phẩm dệt

      139

      Sản xuất hàng dệt khác

      1391

      13910

      Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

      1392

      13920

      Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)

      1393

      13930

      Sản xuất thảm, chăn, đệm

      1394

      13940

      Sản xuất các loại dây bện và lưới

      1399

      13990

      Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu

      14

      Sản xuất trang phục

      141

      1410

      14100

      May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

      142

      1420

      14200

      Sản xuất sản phẩm từ da lông thú

      143

      1430

      14300

      Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc

      15

      Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

      151

      Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú

      1511

      15110

      Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú

      1512

      15120

      Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm

      152

      1520

      15200

      Sản xuất giày, dép

      16

      Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

      161

      1610

      Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

      16101

      Cưa, xẻ và bào gỗ

      16102

      Bảo quản gỗ

      162

      Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

      1621

      16210

      Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

      1622

      16220

      Sản xuất đồ gỗ xây dựng

      1623

      16230

      Sản xuất bao bì bằng gỗ

      1629

      Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

      16291

      Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ

      16292

      Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện

      17

      170

      Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

      1701

      17010

      Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

      1702

      Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

      17021

      Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa

      17022

      Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn

      1709

      17090

      Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu

      18

      In, sao chép bản ghi các loại

      181

      In ấn và dịch vụ liên quan đến in

      1811

      18110

      In ấn

      1812

      18120

      Dịch vụ liên quan đến in

      182

      1820

      18200

      Sao chép bản ghi các loại

      19

      Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế

      191

      1910

      19100

      Sản xuất than cốc

      192

      1920

      19200

      Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế

      20

      Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

      201

      Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

      2011

      Sản xuất hoá chất cơ bản

      20111

      Sản xuất khí công nghiệp

      20112

      Sản xuất chất nhuộm và chất màu

      20113

      Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác

      20114

      Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác

      20119

      Sản xuất hóa chất cơ bản khác

      2012

      20120

      Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

      2013

      Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

      20131

      Sản xuất plastic nguyên sinh

      20132

      Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

      202

      Sản xuất sản phẩm hoá chất khác

      2021

      20210

      Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp

      2022

      Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

      20221

      Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít

      20222

      Sản xuất mực in

      2023

      Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

      20231

      Sản xuất mỹ phẩm

      20232

      Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

      2029

      20290

      Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

      203

      2030

      20300

      Sản xuất sợi nhân tạo

      21

      Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

      210

      2100

      Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

      21001

      Sản xuất thuốc các loại

      21002

      Sản xuất hoá dược và dược liệu

      22

      Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

      221

      Sản xuất sản phẩm từ cao su

      2211

      22110

      Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su

      2219

      22190

      Sản xuất sản phẩm khác từ cao su

      222

      2220

      Sản xuất sản phẩm từ plastic

      22201

      Sản xuất bao bì từ plastic

      22209

      Sản xuất sản phẩm khác từ plastic

      23

      Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

      231

      2310

      Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh

      23101

      Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng

      23102

      Sản xuất thủy tinh rỗng và sản phẩm từ thủy tinh rỗng

      23103

      Sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh

      23109

      Sản xuất thủy tinh khác và các sản phẩm từ thủy tinh

      239

      Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu

      2391

      23910

      Sản xuất sản phẩm chịu lửa

      2392

      23920

      Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

      2393

      23930

      Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác

      2394

      Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

      23941

      Sản xuất xi măng

      23942

      Sản xuất vôi

      23943

      Sản xuất thạch cao

      2395

      23950

      Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao

      2396

      23960

      Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá

      2399

      23990

      Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu

      24

      Sản xuất kim loại

      241

      2410

      24100

      Sản xuất sắt, thép, gang

      242

      2420

      Sản xuất kim loại quý và kim loại màu

      24201

      Sản xuất kim loại quý

      24202

      Sản xuất kim loại màu

      243

      Đúc kim loại

      2431

      24310

      Đúc sắt, thép

      2432

      24320

      Đúc kim loại màu

      25

      Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

      251

      Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi

      2511

      25110

      Sản xuất các cấu kiện kim loại

      2512

      25120

      Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại

      2513

      25130

      Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

      252

      2520

      25200

      Sản xuất vũ khí và đạn dược

      259

      Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại

      2591

      25910

      Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

      2592

      25920

      Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

      2593

      25930

      Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng

      2599

      Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

      25991

      Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn

      25999

      Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu

      26

      Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

      261

      2610

      26100

      Sản xuất linh kiện điện tử

      262

      2620

      26200

      Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính

      263

      2630

      26300

      Sản xuất thiết bị truyền thông

      264

      2640

      26400

      Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

      265

      Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ

      2651

      26510

      Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển

      2652

      26520

      Sản xuất đồng hồ

      266

      2660

      26600

      Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp

      267

      2670

      26700

      Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học

      268

      2680

      26800

      Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học

      27

      Sản xuất thiết bị điện

      271

      2710

      Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

      27101

      Sản xuất mô tơ, máy phát

      27102

      Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

      272

      2720

      27200

      Sản xuất pin và ắc quy

      273

      Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn

      2731

      27310

      Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học

      2732

      27320

      Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác

      2733

      27330

      Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại

      274

      2740

      27400

      Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

      275

      2750

      27500

      Sản xuất đồ điện dân dụng

      279

      2790

      27900

      Sản xuất thiết bị điện khác

      28

      Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu

      281

      Sản xuất máy thông dụng

      2811

      28110

      Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)

      2812

      28120

      Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu

      2813

      28130

      Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác

      2814

      28140

      Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động

      2815

      28150

      Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung

      2816

      28160

      Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

      2817

      28170

      Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)

      2818

      28180

      Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén

      2819

      28190

      Sản xuất máy thông dụng khác

      282

      Sản xuất máy chuyên dụng

      2821

      28210

      Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

      2822

      28220

      Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại

      2823

      28230

      Sản xuất máy luyện kim

      2824

      28240

      Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng

      2825

      28250

      Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá

      2826

      28260

      Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da

      2829

      Sản xuất máy chuyên dụng khác

      28291

      Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng

      28299

      Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu

      29

      Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác

      291

      2910

      29100

      Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác

      292

      2920

      29200

      Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc

      293

      2930

      29300

      Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác

      30

      Sản xuất phương tiện vận tải khác

      301

      Đóng tàu và thuyền

      3011

      30110

      Đóng tàu và cấu kiện nổi

      3012

      30120

      Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí

      302

      3020

      30200

      Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe

      303

      3030

      30300

      Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan

      304

      3040

      30400

      Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội

      309

      Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu

      3091

      30910

      Sản xuất mô tô, xe máy

      3092

      30920

      Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật

      3099

      30990

      Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu

      31

      310

      3100

      Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

      31001

      Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ

      31002

      Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại

      31009

      Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác

      32

      Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

      321

      Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan

      3211

      32110

      Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan

      3212

      32120

      Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan

      322

      3220

      32200

      Sản xuất nhạc cụ

      323

      3230

      32300

      Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao

      324

      3240

      32400

      Sản xuất đồ chơi, trò chơi

      325

      3250

      Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng

      32501

      Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa

      32502

      Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng

      329

      3290

      32900

      Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

      33

      Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị

      331

      Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn

      3311

      33110

      Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn

      3312

      33120

      Sửa chữa máy móc, thiết bị

      3313

      33130

      Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học

      3314

      33140

      Sửa chữa thiết bị điện

      3315

      33150

      Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

      3319

      33190

      Sửa chữa thiết bị khác

      332

      3320

      33200

      Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

      D

      SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ

      35

      Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

      351

      Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

      3511

      Sản xuất điện

      35111

      Thủy điện

      35112

      Nhiệt điện than

      35113

      Nhiệt điện khí

      35114

      Điện hạt nhân

      35115

      Điện gió

      35116

      Điện mặt trời

      35119

      Điện khác

      3512

      Truyền tải và phân phối điện

      35121

      Truyền tải điện

      35122

      Phân phối điện

      352

      3520

      Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống

      35201

      Sản xuất khí đốt

      35202

      Phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống

      353

      3530

      Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá

      35301

      Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí

      35302

      Sản xuất nước đá

      E

      CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI

      36

      360

      3600

      36000

      Khai thác, xử lý và cung cấp nước

      37

      370

      3700

      Thoát nước và xử lý nước thải

      37001

      Thoát nước

      37002

      Xử lý nước thải

      38

      Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu

      381

      Thu gom rác thải

      3811

      38110

      Thu gom rác thải không độc hại

      3812

      Thu gom rác thải độc hại

      38121

      Thu gom rác thải y tế

      38129

      Thu gom rác thải độc hại khác

      382

      Xử lý và tiêu hủy rác thải

      3821

      38210

      Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại

      3822

      Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại

      38221

      Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế

      38229

      Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác

      383

      3830

      Tái chế phế liệu

      38301

      Tái chế phế liệu kim loại

      38302

      Tái chế phế liệu phi kim loại

      39

      390

      3900

      39000

      Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

      F

      XÂY DỰNG

      41

      410

      Xây dựng nhà các loại

      4101

      41010

      Xây dựng nhà để ở

      4102

      41020

      Xây dựng nhà không để ở

      42

      Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

      421

      Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

      4211

      42110

      Xây dựng công trình đường sắt

      4212

      42120

      Xây dựng công trình đường bộ

      422

      Xây dựng công trình công ích

      4221

      42210

      Xây dựng công trình điện

      4222

      42220

      Xây dựng công trình cấp, thoát nước

      4223

      42230

      Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc

      4229

      42290

      Xây dựng công trình công ích khác

      429

      Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

      4291

      42910

      Xây dựng công trình thủy

      4292

      42920

      Xây dựng công trình khai khoáng

      4293

      42930

      Xây dựng công trình chế biến, chế tạo

      4299

      42990

      Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

      43

      Hoạt động xây dựng chuyên dụng

      431

      Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng

      4311

      43110

      Phá dỡ

      4312

      43120

      Chuẩn bị mặt bằng

      432

      Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác

      4321

      43210

      Lắp đặt hệ thống điện

      4322

      Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí

      43221

      Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước

      43222

      Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí

      4329

      43290

      Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

      433

      4330

      43300

      Hoàn thiện công trình xây dựng

      439

      4390

      43900

      Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

      G

      BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC

      45

      Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

      451

      Bán ô tô và xe có động cơ khác

      4511

      Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

      45111

      Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)

      45119

      Bán buôn xe có động cơ khác

      4512

      45120

      Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)

      4513

      Đại lý ô tô và xe có động cơ khác

      45131

      Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)

      45139

      Đại lý xe có động cơ khác

      452

      4520

      45200

      Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

      453

      4530

      Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

      45301

      Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

      45302

      Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)

      45303

      Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

      454

      Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

      4541

      Bán mô tô, xe máy

      45411

      Bán buôn mô tô, xe máy

      45412

      Bán lẻ mô tô, xe máy

      45413

      Đại lý mô tô, xe máy

      4542

      45420

      Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy

      4543

      Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

      45431

      Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

      45432

      Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

      45433

      Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

      46

      Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

      461

      4610

      Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa

      46101

      Đại lý bán hàng hóa

      46102

      Môi giới mua bán hàng hóa

      46103

      Đấu giá hàng hóa

      462

      4620

      Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

      46201

      Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác

      46202

      Bán buôn hoa và cây

      46203

      Bán buôn động vật sống

      46204

      Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản

      46209

      Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)

      463

      Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

      4631

      46310

      Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ

      4632

      Bán buôn thực phẩm

      46321

      Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt

      46322

      Bán buôn thủy sản

      46323

      Bán buôn rau, quả

      46324

      Bán buôn cà phê

      46325

      Bán buôn chè

      46326

      Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột

      46329

      Bán buôn thực phẩm khác

      4633

      Bán buôn đồ uống

      46331

      Bán buôn đồ uống có cồn

      46332

      Bán buôn đồ uống không có cồn

      4634

      46340

      Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

      464

      Bán buôn đồ dùng gia đình

      4641

      Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép

      46411

      Bán buôn vải

      46412

      Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác

      46413

      Bán buôn hàng may mặc

      46414

      Bán buôn giày dép

      4649

      Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

      46491

      Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác

      46492

      Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế

      46493

      Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh

      46494

      Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh

      46495

      Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện

      46496

      Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự

      46497

      Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm

      46498

      Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao

      46499

      Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu

      465

      Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy

      4651

      46510

      Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

      4652

      46520

      Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

      4653

      46530

      Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

      4659

      Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

      46591

      Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng

      46592

      Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)

      46593

      Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày

      46594

      Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)

      46595

      Bán buôn máy móc, thiết bị y tế

      46599

      Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu

      466

      Bán buôn chuyên doanh khác

      4661

      Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

      46611

      Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác

      46612

      Bán buôn dầu thô

      46613

      Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan

      46614

      Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan

      4662

      Bán buôn kim loại và quặng kim loại

      46621

      Bán buôn quặng kim loại

      46622

      Bán buôn sắt, thép

      46623

      Bán buôn kim loại khác

      46624

      Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác

      4663

      Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

      46631

      Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến

      46632

      Bán buôn xi măng

      46633

      Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi

      46634

      Bán buôn kính xây dựng

      46635

      Bán buôn sơn, vécni

      46636

      Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh

      46637

      Bán buôn đồ ngũ kim

      46639

      Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

      4669

      Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

      46691

      Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp

      46692

      Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)

      46693

      Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh

      46694

      Bán buôn cao su

      46695

      Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt

      46696

      Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép

      46697

      Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại

      46699

      Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

      469

      4690

      46900

      Bán buôn tổng hợp

      47

      Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

      471

      Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

      4711

      Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

      47111

      Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)

      47112

      Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)

      47119

      Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác

      4719

      Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

      47191

      Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)

      47192

      Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)

      47199

      Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác

      472

      Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

      4721

      47210

      Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

      4722

      Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

      47221

      Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh

      47222

      Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh

      47223

      Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh

      47224

      Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh

      47229

      Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh

      4723

      47230

      Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

      4724

      47240

      Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

      473

      4730

      47300

      Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

      474

      Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh

      4741

      Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

      47411

      Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh

      47412

      Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

      4742

      47420

      Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh

      475

      Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh

      4751

      Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh

      47511

      Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh

      47519

      Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh

      4752

      Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

      47521

      Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh

      47522

      Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh

      47523

      Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

      47524

      Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh

      47525

      Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

      47529

      Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

      4753

      47530

      Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh

      4759

      Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

      47591

      Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh

      47592

      Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh

      47593

      Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh

      47594

      Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh

      47599

      Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

      476

      Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh

      4761

      47610

      Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

      4762

      47620

      Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh

      4763

      47630

      Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh

      4764

      47640

      Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh

      477

      Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

      4771

      Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh

      47711

      Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh

      47712

      Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh

      47713

      Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh

      4772

      Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

      47721

      Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh

      47722

      Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

      47723

      Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh

      4773

      Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

      47731

      Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh

      47732

      Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh

      47733

      Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh

      47734

      Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh

      47735

      Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh

      47736

      Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh

      47737

      Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh

      47738

      Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh

      47739

      Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

      4774

      Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

      47741

      Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

      47749

      Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

      478

      Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ

      4781

      Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

      47811

      Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ

      47812

      Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ

      47813

      Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ

      47814

      Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

      47815

      Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ

      47816

      Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ

      47817

      Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ

      47818

      Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ

      47819

      Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu

      4782

      Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ

      47821

      Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ

      47822

      Bán lẻ hàng may mặc lưu động hoặc tại chợ

      47823

      Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ

      4783

      47830

      Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ

      4784

      Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ

      47841

      Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ

      47842

      Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại chợ

      47843

      Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ

      4785

      47850

      Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ

      4789

      Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

      47891

      Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ

      47892

      Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ

      47893

      Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ

      47894

      Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ

      47895

      Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ

      47896

      Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ

      47897

      Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ

      47898

      Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ

      47899

      Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ

      479

      Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)

      4791

      47910

      Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

      4799

      47990

      Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

      H

      VẬN TẢI KHO BÃI

      49

      Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống

      491

      Vận tải đường sắt

      4911

      49110

      Vận tải hành khách đường sắt

      4912

      49120

      Vận tải hàng hóa đường sắt

      492

      Vận tải hành khách bằng xe buýt

      4921

      49210

      Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành

      4922

      49220

      Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh

      4929

      49290

      Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác

      493

      Vận tải đường bộ khác

      4931

      Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

      49311

      Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao

      49312

      Vận tải hành khách bằng taxi

      49313

      Vận tải hành khách bàng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

      49319

      Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt)

      4932

      Vận tải hành khách đường bộ khác

      49321

      Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh

      49329

      Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu

      4933

      Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

      49331

      Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng

      49332

      Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)

      49333

      Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác

      49334

      Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ

      49339

      Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác

      494

      4940

      49400

      Vận tải đường ống

      50

      Vận tải đường thủy

      501

      Vận tải ven biển và viễn dương

      5011

      Vận tải hành khách ven biển và viễn dương

      50111

      Vận tải hành khách ven biển

      50112

      Vận tải hành khách viễn dương

      5012

      Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

      50121

      Vận tải hàng hóa ven biển

      50122

      Vận tải hàng hóa viễn dương

      502

      Vận tải đường thủy nội địa

      5021

      Vận tải hành khách đường thủy nội địa

      50211

      Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới

      50212

      Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ

      5022

      Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa

      50221

      Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới

      50222

      Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ

      51

      Vận tải hàng không

      511

      5110

      Vận tải hành khách hàng không

      51101

      Vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định

      51109

      Vận tải hành khách hàng không loại khác

      512

      5120

      Vận tải hàng hóa hàng không

      51201

      Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định

      51209

      Vận tải hàng hóa hàng không loại khác

      52

      Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải

      521

      5210

      Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

      52101

      Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan

      52102

      Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)

      52109

      Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác

      522

      Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải

      5221

      52210

      Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt

      5222

      Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy

      52221

      Hoạt động điều hành cảng biển

      52222

      Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương

      52223

      Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa

      52224

      Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa

      5223

      Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không

      52231

      Dịch vụ điều hành bay

      52232

      Dịch vụ điều hành hoạt động cảng hàng không

      52239

      Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không

      5224

      Bốc xếp hàng hóa

      52241

      Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt

      52242

      Bốc xếp hàng hóa đường bộ

      52243

      Bốc xếp hàng hóa cảng biển

      52244

      Bốc xếp hàng hóa cảng sông

      52245

      Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không

      52249

      Bốc xếp hàng hóa loại khác

      5225

      Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ

      52251

      Hoạt động điều hành bến xe

      52252

      Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ

      52253

      Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ

      52259

      Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ

      5229

      Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

      52291

      Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển

      52292

      Logistics

      52299

      Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu

      53

      Bưu chính và chuyển phát

      531

      5310

      53100

      Bưu chính

      532

      5320

      53200

      Chuyển phát

      I

      DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG

      55

      Dịch vụ lưu trú

      551

      5510

      Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

      55101

      Khách sạn

      55102

      Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày

      55103

      Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày

      55104

      Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự

      559

      5590

      Cơ sở lưu trú khác

      55901

      Ký túc xá học sinh, sinh viên

      55902

      Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm

      55909

      Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu

      56

      Dịch vụ ăn uống

      561

      5610

      Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

      56101

      Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh)

      56102

      Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh

      56109

      Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác

      562

      Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác

      5621

      56210

      Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng

      5629

      56290

      Dịch vụ ăn uống khác

      563

      5630

      Dịch vụ phục vụ đồ uống

      56301

      Quán rượu, bia, quầy bar

      56302

      Quán cà phê, giải khát

      56309

      Dịch vụ phục vụ đồ uống khác

      J

      THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

      58

      Hoạt động xuất bản

      581

      Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác

      5811

      Xuất bản sách

      58111

      Xuất bản sách trực tuyến

      58112

      Xuất bản sách khác

      5812

      Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ

      58121

      Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến

      58122

      Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ khác

      5813

      Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ

      58131

      Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ trực tuyến

      58132

      Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác

      5819

      Hoạt động xuất bản khác

      58191

      Hoạt động xuất bản trực tuyến khác

      58192

      Hoạt động xuất bản khác

      582

      5820

      58200

      Xuất bản phần mềm

      59

      Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc

      591

      Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình

      5911

      Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

      59111

      Hoạt động sản xuất phim điện ảnh

      59112

      Hoạt động sản xuất phim video

      59113

      Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình

      5912

      59120

      Hoạt động hậu kỳ

      5913

      59130

      Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

      5914

      Hoạt động chiếu phim

      59141

      Hoạt động chiếu phim cố định

      59142

      Hoạt động chiếu phim lưu động

      592

      5920

      59200

      Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc

      60

      Hoạt động phát thanh, truyền hình

      601

      6010

      60100

      Hoạt động phát thanh

      602

      Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao

      6021

      60210

      Hoạt động truyền hình

      6022

      60220

      Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác

      61

      Viễn thông

      611

      6110

      Hoạt động viễn thông có dây

      61101

      Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây

      61102

      Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác

      612

      6120

      Hoạt động viễn thông không dây

      61201

      Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây

      61202

      Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác

      613

      6130

      61300

      Hoạt động viễn thông vệ tinh

      619

      6190

      Hoạt động viễn thông khác

      61901

      Hoạt động của các điểm truy cập internet

      61909

      Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu

      62

      620

      Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính

      6201

      62010

      Lập trình máy vi tính

      6202

      62020

      Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

      6209

      62090

      Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

      63

      Hoạt động dịch vụ thông tin

      631

      Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin

      6311

      63110

      Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

      6312

      63120

      Cổng thông tin

      639

      Dịch vụ thông tin khác

      6391

      63910

      Hoạt động thông tấn

      6399

      63990

      Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu

      K

      HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM

      64

      Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

      641

      Hoạt động trung gian tiền tệ

      6411

      64110

      Hoạt động ngân hàng trung ương

      6419

      64190

      Hoạt động trung gian tiền tệ khác

      642

      6420

      64200

      Hoạt động công ty nắm giữ tài sản

      643

      6430

      64300

      Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác

      649

      Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

      6491

      64910

      Hoạt động cho thuê tài chính

      6492

      64920

      Hoạt động cấp tín dụng khác

      6499

      64990

      Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

      65

      Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

      651

      Bảo hiểm

      6511

      65110

      Bảo hiểm nhân thọ

      6512

      65120

      Bảo hiểm phi nhân thọ

      6513

      Bảo hiểm sức khỏe

      65131

      Bảo hiểm y tế

      65139

      Bảo hiểm sức khỏe khác

      652

      6520

      65200

      Tái bảo hiểm

      653

      6530

      65300

      Bảo hiểm xã hội

      66

      Hoạt động tài chính khác

      661

      Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

      6611

      66110

      Quản lý thị trường tài chính

      6612

      66120

      Môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán

      6619

      66190

      Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

      662

      Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội

      6621

      66210

      Đánh giá rủi ro và thiệt hại

      6622

      66220

      Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm

      6629

      66290

      Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội

      663

      6630

      66300

      Hoạt động quản lý quỹ

      L

      HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN

      68

      Hoạt động kinh doanh bất động sản

      681

      6810

      Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

      68101

      Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở

      68102

      Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở

      68103

      Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở

      68104

      Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở

      68109

      Kinh doanh bất động sản khác

      682

      6820

      Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

      68201

      Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất

      68202

      Đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất

      M

      HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

      69

      Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

      691

      6910

      Hoạt động pháp luật

      69101

      Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật

      69102

      Hướng dẫn chung và tư vấn, chuẩn bị các tài liệu pháp lý

      69109

      Hoạt động pháp luật khác

      692

      6920

      69200

      Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế

      70

      Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý

      701

      7010

      70100

      Hoạt động của trụ sở văn phòng

      702

      7020

      70200

      Hoạt động tư vấn quản lý

      71

      Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật

      711

      7110

      Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

      71101

      Hoạt động kiến trúc

      71102

      Hoạt động đo đạc và bản đồ

      71103

      Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước

      71109

      Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác

      712

      7120

      71200

      Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

      72

      Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ

      721

      Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật

      7211

      72110

      Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên

      7212

      72120

      Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ

      7213

      72130

      Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược

      7214

      72140

      Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp

      722

      Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn

      7221

      72210

      Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội

      7222

      72220

      Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn

      73

      Quảng cáo và nghiên cứu thị trường

      731

      7310

      73100

      Quảng cáo

      732

      7320

      73200

      Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận

      74

      Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác

      741

      7410

      74100

      Hoạt động thiết kế chuyên dụng

      742

      7420

      74200

      Hoạt động nhiếp ảnh

      749

      7490

      Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

      74901

      Hoạt động khí tượng thủy văn

      74909

      Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu

      75

      750

      7500

      75000

      Hoạt động thú y

      N

      HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ

      77

      Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

      771

      7710

      Cho thuê xe có động cơ

      77101

      Cho thuê ôtô

      77109

      Cho thuê xe có động cơ khác

      772

      Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình

      7721

      77210

      Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí

      7722

      77220

      Cho thuê băng, đĩa video

      7729

      77290

      Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác

      773

      7730

      Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển

      77301

      Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển

      77302

      Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển

      77303

      Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển

      77304

      Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển

      77305

      Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển

      77309

      Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu

      774

      7740

      77400

      Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

      78

      Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm

      781

      7810

      78100

      Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

      782

      7820

      78200

      Cung ứng lao động tạm thời

      783

      7830

      Cung ứng và quản lý nguồn lao động

      78301

      Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước

      78302

      Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài

      79

      Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

      791

      Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch

      7911

      79110

      Đại lý du lịch

      7912

      79120

      Điều hành tua du lịch

      799

      7990

      79900

      Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

      80

      Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn

      801

      8010

      80100

      Hoạt động bảo vệ tư nhân

      802

      8020

      80200

      Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn

      803

      8030

      80300

      Dịch vụ điều tra

      81

      Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan

      811

      8110

      81100

      Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp

      812

      Dịch vụ vệ sinh

      8121

      81210

      Vệ sinh chung nhà cửa

      8129

      81290

      Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt

      813

      8130

      81300

      Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

      82

      Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác

      821

      Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng

      8211

      82110

      Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp

      8219

      Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác

      82191

      Photo, chuẩn bị tài liệu

      82199

      Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác

      822

      8220

      82200

      Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi

      823

      8230

      82300

      Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

      829

      Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu

      8291

      82910

      Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng

      8292

      82920

      Dịch vụ đóng gói

      8299

      82990

      Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

      O

      HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC

      84

      Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, đối ngoại và bảo đảm xã hội bắt buộc

      841

      Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội

      8411

      Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

      84111

      Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội

      84112

      Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

      8412

      84120

      Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hóa và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

      8413

      84130

      Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành

      842

      Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước

      8421

      84210

      Hoạt động đối ngoại

      8422

      84220

      Hoạt động quốc phòng

      8423

      84230

      Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội

      843

      8430

      84300

      Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc

      P

      GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

      85

      Giáo dục và đào tạo

      851

      Giáo dục mầm non

      8511

      85110

      Giáo dục nhà trẻ

      8512

      85120

      Giáo dục mẫu giáo

      852

      Giáo dục phổ thông

      8521

      85210

      Giáo dục tiểu học

      8522

      85220

      Giáo dục trung học cơ sở

      8523

      85230

      Giáo dục trung học phổ thông

      853

      Giáo dục nghề nghiệp

      8531

      85310

      Đào tạo sơ cấp

      8532

      85320

      Đào tạo trung cấp

      8533

      85330

      Đào tạo cao đẳng

      854

      Giáo dục đại học

      8541

      85410

      Đào tạo đại học

      8542

      85420

      Đào tạo thạc sỹ

      8543

      85430

      Đào tạo tiến sỹ

      855

      Giáo dục khác

      8551

      85510

      Giáo dục thể thao và giải trí

      8552

      85520

      Giáo dục văn hóa nghệ thuật

      8559

      85590

      Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

      856

      8560

      85600

      Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

      Q

      Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI

      86

      Hoạt động y tế

      861

      8610

      Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế

      86101

      Hoạt động của các bệnh viện

      86102

      Hoạt động của các trạm y tế và trạm y tế bộ/ngành

      862

      8620

      Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

      86201

      Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa

      86202

      Hoạt động của các phòng khám nha khoa

      869

      Hoạt động y tế khác

      8691

      86910

      Hoạt động y tế dự phòng

      8692

      86920

      Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng

      8699

      86990

      Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu

      87

      Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung

      871

      8710

      Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng

      87101

      Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh

      87109

      Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác

      872

      8720

      Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện

      87201

      Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần

      87202

      Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện

      873

      8730

      Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc

      87301

      Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)

      87302

      Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già

      87303

      Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật

      879

      8790

      Hoạt động chăm sóc tập trung khác

      87901

      Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm

      87909

      Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu

      88

      Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung

      881

      8810

      Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật

      88101

      Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)

      88102

      Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh

      88103

      Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người khuyết tật

      889

      8890

      88900

      Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác

      R

      NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ

      90

      900

      9000

      90000

      Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

      91

      Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác

      910

      Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác

      9101

      91010

      Hoạt động thư viện và lưu trữ

      9102

      91020

      Hoạt động bảo tồn, bảo tàng

      9103

      91030

      Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên

      92

      920

      9200

      Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc

      92001

      Hoạt động xổ số

      92002

      Hoạt động cá cược và đánh bạc

      93

      Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí

      931

      Hoạt động thể thao

      9311

      93110

      Hoạt động của các cơ sở thể thao

      9312

      93120

      Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao

      9319

      93190

      Hoạt động thể thao khác

      932

      Hoạt động vui chơi giải trí khác

      9321

      93210

      Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề

      9329

      93290

      Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

      S

      HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC

      94

      Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác

      941

      Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp

      9411

      94110

      Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ

      9412

      94120

      Hoạt động của các hội nghề nghiệp

      942

      9420

      94200

      Hoạt động của công đoàn

      949

      Hoạt động của các tổ chức khác

      9491

      94910

      Hoạt động của các tổ chức tôn giáo

      9499

      94990

      Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu

      95

      Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình

      951

      Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc

      9511

      95110

      Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi

      9512

      95120

      Sửa chữa thiết bị liên lạc

      952

      Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình

      9521

      95210

      Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng

      9522

      95220

      Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình

      9523

      95230

      Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da

      9524

      95240

      Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư

      9529

      95290

      Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu

      96

      Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác

      961

      9610

      96100

      Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)

      962

      9620

      96200

      Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú

      963

      Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu

      9631

      96310

      Cắt tóc, làm đầu, gội đầu

      9632

      96320

      Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ

      9633

      96330

      Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ

      9639

      96390

      Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

      T

      HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH

      97

      970

      9700

      97000

      Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình

      98

      Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

      981

      9810

      98100

      Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình

      982

      9820

      98200

      Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

      U

      HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ

      99

      990

      9900

      99000

      Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế

      21

      88

      242

      486

      734

    Nội dung nêu trên là phần giải đáp, tư vấn của chúng tôi dành cho khách hàng của LawNet . Nếu quý khách còn vướng mắc, vui lòng gửi về Email: nhch@lawnet.vn

    Căn cứ pháp lý của tình huống
    THÔNG TIN NGƯỜI TRẢ LỜI
    Hãy để GOOGLE hỗ trợ bạn