Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô CADILLAC

Chưa có bản dịch tiếng Anh của bài viết này, nhấn vào đây để quay về trang chủ tiếng Anh There is no English translation of this article. Click HERE to turn back English Homepage
Ngày hỏi: 26/10/2018

Tôi thấy các tổng thống Mỹ thường sử dụng xe ô tô CADILLAC để di chuyển. Vì vậy, tôi cũng muốn tìm hiểu đôi chút về dòng xe này. Ban tư vấn có thể vui lòng cung cấp thông tin giúp tôi Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô CADILLAC được không? Hy vọng sớm nhận được phản hồi từ Ban tư vấn. Chân thành cảm ơn và chúc các bạn một ngày làm việc hiệu quả

Thảo Minh (0907***)

    • Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017

      STT

      Nhãn hiệu

      Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

      Nguồn gốc

      Giá (VND)

      1

      CADILLAC

      CTS 3.0L LUXURY 05 chỗ

      Nhập khẩu

      2,200,000,000

      2

      CADILLAC

      CTS 3.6L SFI 05 chỗ

      Nhập khẩu

      1,610,000,000

      3

      CADILLAC

      CTS 3.6L SIDI 05 chỗ

      Nhập khẩu

      1,720,000,000

      4

      CADILLAC

      DTS 4.6 06 chỗ

      Nhập khẩu

      1,790,000,000

      5

      CADILLAC

      DTS LUXURY I 4.6 06 chỗ

      Nhập khẩu

      1,920,000,000

      6

      CADILLAC

      DTS LUXURY II 4.6 06 chỗ

      Nhập khẩu

      1,940,000,000

      7

      CADILLAC

      DTS LUXURY III 4.6 06 chỗ

      Nhập khẩu

      2,000,000,000

      8

      CADILLAC

      DTS PERFORMANCE 4.6 06 chỗ

      Nhập khẩu

      2,100,000,000

      9

      CADILLAC

      ESCALADE 2WD 6.2 08 chỗ

      Nhập khẩu

      2,300,000,000

      10

      CADILLAC

      ESCALADE 4.0 07 chỗ

      Nhập khẩu

      1,290,000,000

      11

      CADILLAC

      ESCALADE 4WD 6.2 08 chỗ

      Nhập khẩu

      2,400,000,000

      12

      CADILLAC

      ESCALADE 6.2 07 chỗ

      Nhập khẩu

      2,400,000,000

      13

      CADILLAC

      ESCALADE ESV 2WD 6.2 08 chỗ

      Nhập khẩu

      2,400,000,000

      14

      CADILLAC

      ESCALADE ESV 4WD 6.2 08 chỗ

      Nhập khẩu

      2,500,000,000

      15

      CADILLAC

      ESCALADE ESV 6.0 07 chỗ

      Nhập khẩu

      2,000,000,000

      16

      CADILLAC

      ESCALADE ESV 6.2 06 chỗ

      Nhập khẩu

      2,400,000,000

      17

      CADILLAC

      ESCALADE ESV LUXURY 6.2 07 chỗ

      Nhập khẩu

      3,930,000,000

      18

      CADILLAC

      ESCALADE ESV PLATINUM 6.2 07 chỗ

      Nhập khẩu

      7,451,000,000

      19

      CADILLAC

      ESCALADE ESV PREMIUM 6.2 07 chỗ

      Nhập khẩu

      6,929,000,000

      20

      CADILLAC

      ESCALADE EXT 6.2 0.5 chỗ(Điều chỉnh chủng loại xe: Picup)

      Nhập khẩu

      2,250,000,000

      21

      CADILLAC

      ESCALADE EXT SPORT UTILITY TRUCK 6.2 05 chỗ

      Nhập khẩu

      2,800,000,000

      22

      CADILLAC

      ESCALADE HYBRID 2WD 6.0 08 chỗ

      Nhập khẩu

      2,749,000,000

      23

      CADILLAC

      ESCALADE HYBRID 4WD 6.0 08 chỗ

      Nhập khẩu

      2,820,000,000

      24

      CADILLAC

      ESCALADE PLATINUM 6.2 07 chỗ

      Nhập khẩu

      7,451,000,000

      25

      CADILLAC

      ESCALADE PREMIUM 6.2 07 chỗ

      Nhập khẩu

      6,929,000,000

      26

      CADILLAC

      SRX 3.6 07 chỗ

      Nhập khẩu

      1,580,000,000

      27

      CADILLAC

      SRX 4 LUXURY 3.0 05 chỗ

      Nhập khẩu

      2,260,000,000

      28

      CADILLAC

      SRX 4.6 07 chỗ

      Nhập khẩu

      1,870,000,000

      29

      CADILLAC

      SRX 4LUXURY 3.0 05 chỗ

      Nhập khẩu

      2,200,000,000

      30

      CADILLAC

      SRX LUXURY COLLECTION 3.0 05 chỗ

      Nhập khẩu

      2,300,000,000

      31

      CADILLAC

      SRX PERFORMANCE COLLECTION 3.0 05 chỗ

      Nhập khẩu

      2,592,000,000

      32

      CADILLAC

      SRX PREMIUM 3.0 05 chỗ

      Nhập khẩu

      2,200,000,000

      33

      CADILLAC

      SRX PREMIUM COLLECTION 3.0 05 chỗ

      Nhập khẩu

      2,330,000,000

      34

      CADILLAC

      SRX PREMIUM COLLECTION 3.6 05 chỗ

      Nhập khẩu

      2,897,000,000

      35

      CADILLAC

      SRX4 PERFORMANCE COLLECTION 2.8 05 chỗ

      Nhập khẩu

      2,382,000,000

      36

      CADILLAC

      SRX4 PREMIUM COLLECTION 3.0 05 chỗ

      Nhập khẩu

      2,897,000,000

      37

      CADILLAC

      SRX4 TURBO PREMIUM COLLECTION 2.8 05 chỗ

      Nhập khẩu

      2,469,000,000

      38

      CADILLAC

      STS 3.6 05 chỗ

      Nhập khẩu

      2,350,000,000

      39

      CADILLAC

      STS LUXURY 3.6 05 chỗ

      Nhập khẩu

      2,250,000,000

      40

      CADILLAC

      STS LUXURY 4.6 05 chỗ

      Nhập khẩu

      2,550,000,000

      41

      CADILLAC

      STS LUXURY PERFORMANCE 3.6 05 chỗ

      Nhập khẩu

      2,460,000,000

      42

      CADILLAC

      STS LUXURY PERFORMANCE 4.6 05 chỗ

      Nhập khẩu

      2,670,000,000

      43

      CADILLAC

      STS PREMIUM LUXURY PERFORMANCE 4.6 05 chỗ

      Nhập khẩu

      3,050,000,000

      44

      CADILLAC

      STS-V BASE 4.4 05 chỗ

      Nhập khẩu

      3,690,000,000

      45

      CADILLAC

      XLR CONVERTIBLE 4.6 02 chỗ

      Nhập khẩu

      3,860,000,000

      46

      CADILLAC

      XLR PREMIUM EDITION 4.6 02 chỗ

      Nhập khẩu

      4,010,000,000

      47

      CADILLAC

      XLR-V CONVERTIBLE 4.4 02 chỗ

      Nhập khẩu

      4,490,000,000

      48

      CADILLAC

      CT6 3.0 PREMIUM LUXURY AWD

      Nhập khẩu

      2,085,000,000


      Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô CADILLAC. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

      Trân trọng!

    Nội dung nêu trên là phần giải đáp, tư vấn của chúng tôi dành cho khách hàng của LawNet . Nếu quý khách còn vướng mắc, vui lòng gửi về Email: nhch@lawnet.vn

    Căn cứ pháp lý của tình huống
    THÔNG TIN NGƯỜI TRẢ LỜI
    Hãy để GOOGLE hỗ trợ bạn