Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô LUXGEN

Chưa có bản dịch tiếng Anh của bài viết này, nhấn vào đây để quay về trang chủ tiếng Anh There is no English translation of this article. Click HERE to turn back English Homepage
Ngày hỏi: 31/10/2018

Tôi muốn tìm hiểu thông tin về giá tính lệ phí trước bạ cho xe ô tô vì tôi đang có nhu cầu mua xe. Cụ thể là dòng xe LUXGEN. Ban biên tập có thể cung cấp giúp tôi Bảng giá tính lệ phí trước bạ của loại xe ô tô này được không? Chân thành cảm ơn

Ngọc Thắng (thang***@gmail.com)

    • Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017.

      STT

      Nhãn hiệu

      Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

      Nguồn gốc

      Giá (VND)

      1

      LUXGEN

      7CEO 2.2 04 chỗ

      Nhập khẩu

      470,000,000

      2

      LUXGEN

      M7 22T 2.2 07chỗ

      Nhập khẩu

      588,000,000

      3

      LUXGEN

      M7 TURBO 2.2L 06-07 chỗ

      Nhập khẩu

      455,000,000

      4

      LUXGEN

      M7 TURBO 2.2L-AT 06-07 chỗ

      Nhập khẩu

      968,000,000

      5

      LUXGEN

      ROYALOUNGE 2.2 04 chỗ

      Nhập khẩu

      611,000,000

      6

      LUXGEN

      S5 18T 1.8 05 chỗ

      Nhập khẩu

      518,000,000

      7

      LUXGEN

      S5 20T 2.0 05 chỗ

      Nhập khẩu

      528,000,000

      8

      LUXGEN

      S5 TURBO 1.8L 05 chỗ

      Nhập khẩu

      380,000,000

      9

      LUXGEN

      S5 TURBO 1.8L-AT 05 chỗ

      Nhập khẩu

      772,000,000

      10

      LUXGEN

      S5 TURBO 2.0L 05 chỗ

      Nhập khẩu

      415,000,000

      11

      LUXGEN

      S5 TURBO 2.0L-AT 05 chỗ

      Nhập khẩu

      960,000,000

      12

      LUXGEN

      S518T 1.8 05 chỗ

      Nhập khẩu

      830,000,000

      13

      LUXGEN

      SENDAN (S5 20T) 1.8 05 chỗ

      Nhập khẩu

      493,000,000

      14

      LUXGEN

      U6 TURBO 1.8L 05 chỗ

      Nhập khẩu

      380,000,000

      15

      LUXGEN

      U6 TURBO 1.8L-AT 05 chỗ

      Nhập khẩu

      772,000,000

      16

      LUXGEN

      U6 TURBO 2.0L 05 chỗ

      Nhập khẩu

      415,000,000

      17

      LUXGEN

      U6 TURBO 2.0L-AT 05 chỗ

      Nhập khẩu

      868,000,000

      18

      LUXGEN

      U6 TURBO ECO HYPER (C71TPCAA) 2.0 05 chỗ

      Nhập khẩu

      420,000,000

      19

      LUXGEN

      U6 TURBO ECO HYPER 1.8L 05 chỗ

      Nhập khẩu

      380,000,000

      20

      LUXGEN

      U6 TURBO ECO HYPER 2.0L 05 chỗ

      Nhập khẩu

      415,000,000

      21

      LUXGEN

      U6 TURBO SPORT 1.8L-AT 05 chỗ

      Nhập khẩu

      772,000,000

      22

      LUXGEN

      U6 TURBO SPORT 2.0L-AT 05 chỗ

      Nhập khẩu

      878,000,000

      23

      LUXGEN

      U6 TURBO SPORTS 1.8L 05 chỗ

      Nhập khẩu

      380,000,000

      24

      LUXGEN

      U6 TURBO SPORTS 2.0L 05 chỗ

      Nhập khẩu

      415,000,000

      25

      LUXGEN

      U6 TURBO SPORTS ECO HYPER 1.8L 05 chỗ

      Nhập khẩu

      380,000,000

      26

      LUXGEN

      U6 TURBO SPORTS ECO HYPER 2.0L 05 chỗ

      Nhập khẩu

      415,000,000

      27

      LUXGEN

      U7 2.2L-AT 07 chỗ

      Nhập khẩu

      996,000,000

      28

      LUXGEN

      U7 22T 2.2 07chỗ

      Nhập khẩu

      588,000,000

      29

      LUXGEN

      U7 22T 2.2L 07 chỗ

      Nhập khẩu

      455,000,000

      30

      LUXGEN

      U7 TURBO 2.2L 07 chỗ

      Nhập khẩu

      455,000,000

      31

      LUXGEN

      U7 TURBO 2.2L-AT 07 chỗ

      Nhập khẩu

      996,000,000

      32

      LUXGEN

      U7 TURBO SPORT 2.2 07chỗ

      Nhập khẩu

      570,000,000

      33

      LUXGEN

      U7 TURBO SPORT 2.2L-AT 07 chỗ

      Nhập khẩu

      996,000,000

      34

      LUXGEN

      U7 TURBO SPORTS+ 2.2L 07 chỗ

      Nhập khẩu

      455,000,000

      35

      LUXGEN

      LUXGEN M722T 2.2 07 chỗ

      Nhập khẩu

      890,000,000

      36

      LUXGEN

      M7 TURBO

      Nhập khẩu

      462,000,000

      37

      LUXGEN

      M7 TURBO ECO HYPER

      Nhập khẩu

      715,000,000

      38

      LUXGEN

      S3 S61FPA

      Nhập khẩu

      329,400,000


      Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô LUXGEN. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

      Trân trọng!

    Nội dung nêu trên là phần giải đáp, tư vấn của chúng tôi dành cho khách hàng của LawNet . Nếu quý khách còn vướng mắc, vui lòng gửi về Email: nhch@lawnet.vn

    Căn cứ pháp lý của tình huống
    THÔNG TIN NGƯỜI TRẢ LỜI
    Hãy để GOOGLE hỗ trợ bạn