Tôi muốn tìm hiểu thông tin về giá tính lệ phí trước bạ cho xe ô tô vì tôi đang có nhu cầu mua xe. Cụ thể là dòng xe LUXGEN. Ban biên tập có thể cung cấp giúp tôi Bảng giá tính lệ phí trước bạ của loại xe ô tô này được không? Chân thành cảm ơn
Ngọc Thắng (thang***@gmail.com)
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017.
STT |
Nhãn hiệu |
Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) |
Nguồn gốc |
Giá (VND) |
1 |
LUXGEN |
7CEO 2.2 04 chỗ |
Nhập khẩu |
470,000,000 |
2 |
LUXGEN |
M7 22T 2.2 07chỗ |
Nhập khẩu |
588,000,000 |
3 |
LUXGEN |
M7 TURBO 2.2L 06-07 chỗ |
Nhập khẩu |
455,000,000 |
4 |
LUXGEN |
M7 TURBO 2.2L-AT 06-07 chỗ |
Nhập khẩu |
968,000,000 |
5 |
LUXGEN |
ROYALOUNGE 2.2 04 chỗ |
Nhập khẩu |
611,000,000 |
6 |
LUXGEN |
S5 18T 1.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
518,000,000 |
7 |
LUXGEN |
S5 20T 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
528,000,000 |
8 |
LUXGEN |
S5 TURBO 1.8L 05 chỗ |
Nhập khẩu |
380,000,000 |
9 |
LUXGEN |
S5 TURBO 1.8L-AT 05 chỗ |
Nhập khẩu |
772,000,000 |
10 |
LUXGEN |
S5 TURBO 2.0L 05 chỗ |
Nhập khẩu |
415,000,000 |
11 |
LUXGEN |
S5 TURBO 2.0L-AT 05 chỗ |
Nhập khẩu |
960,000,000 |
12 |
LUXGEN |
S518T 1.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
830,000,000 |
13 |
LUXGEN |
SENDAN (S5 20T) 1.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
493,000,000 |
14 |
LUXGEN |
U6 TURBO 1.8L 05 chỗ |
Nhập khẩu |
380,000,000 |
15 |
LUXGEN |
U6 TURBO 1.8L-AT 05 chỗ |
Nhập khẩu |
772,000,000 |
16 |
LUXGEN |
U6 TURBO 2.0L 05 chỗ |
Nhập khẩu |
415,000,000 |
17 |
LUXGEN |
U6 TURBO 2.0L-AT 05 chỗ |
Nhập khẩu |
868,000,000 |
18 |
LUXGEN |
U6 TURBO ECO HYPER (C71TPCAA) 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
420,000,000 |
19 |
LUXGEN |
U6 TURBO ECO HYPER 1.8L 05 chỗ |
Nhập khẩu |
380,000,000 |
20 |
LUXGEN |
U6 TURBO ECO HYPER 2.0L 05 chỗ |
Nhập khẩu |
415,000,000 |
21 |
LUXGEN |
U6 TURBO SPORT 1.8L-AT 05 chỗ |
Nhập khẩu |
772,000,000 |
22 |
LUXGEN |
U6 TURBO SPORT 2.0L-AT 05 chỗ |
Nhập khẩu |
878,000,000 |
23 |
LUXGEN |
U6 TURBO SPORTS 1.8L 05 chỗ |
Nhập khẩu |
380,000,000 |
24 |
LUXGEN |
U6 TURBO SPORTS 2.0L 05 chỗ |
Nhập khẩu |
415,000,000 |
25 |
LUXGEN |
U6 TURBO SPORTS ECO HYPER 1.8L 05 chỗ |
Nhập khẩu |
380,000,000 |
26 |
LUXGEN |
U6 TURBO SPORTS ECO HYPER 2.0L 05 chỗ |
Nhập khẩu |
415,000,000 |
27 |
LUXGEN |
U7 2.2L-AT 07 chỗ |
Nhập khẩu |
996,000,000 |
28 |
LUXGEN |
U7 22T 2.2 07chỗ |
Nhập khẩu |
588,000,000 |
29 |
LUXGEN |
U7 22T 2.2L 07 chỗ |
Nhập khẩu |
455,000,000 |
30 |
LUXGEN |
U7 TURBO 2.2L 07 chỗ |
Nhập khẩu |
455,000,000 |
31 |
LUXGEN |
U7 TURBO 2.2L-AT 07 chỗ |
Nhập khẩu |
996,000,000 |
32 |
LUXGEN |
U7 TURBO SPORT 2.2 07chỗ |
Nhập khẩu |
570,000,000 |
33 |
LUXGEN |
U7 TURBO SPORT 2.2L-AT 07 chỗ |
Nhập khẩu |
996,000,000 |
34 |
LUXGEN |
U7 TURBO SPORTS+ 2.2L 07 chỗ |
Nhập khẩu |
455,000,000 |
35 |
LUXGEN |
LUXGEN M722T 2.2 07 chỗ |
Nhập khẩu |
890,000,000 |
36 |
LUXGEN |
M7 TURBO |
Nhập khẩu |
462,000,000 |
37 |
LUXGEN |
M7 TURBO ECO HYPER |
Nhập khẩu |
715,000,000 |
38 |
LUXGEN |
S3 S61FPA |
Nhập khẩu |
329,400,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô LUXGEN. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!